Pentium Dual T2390 vs Sempron 140

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Dual Core T2390
2008
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.35
+16.7%
Sempron 140
2009
1 lõi / 1 luồng, 45 Watt
0.30

Pentium Dual Core T2390 vượt qua Sempron 140 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Dual Core T2390 và Sempron 140, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31103164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Pentium Dual Corekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.950.63
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Sargas (2009−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)22 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$40

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Dual Core T2390 và Sempron 140: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Dual Core T2390 và Sempron 140, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.7 GHz
Tần số tối đa1.86 GHz2.7 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế143 mm2117 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn291 Million234 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Dual Core T2390 và Sempron 140 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPPGA478AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Dual Core T2390 và Sempron 140. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Dual Core T2390 và Sempron 140.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Dual Core T2390 và Sempron 140 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Dual Core T2390 và Sempron 140 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Dual T2390 0.35
+16.7%
Sempron 140 0.30

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Dual T2390 568
+16.9%
Sempron 140 486

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 0.30
Mức độ mới 1 Tháng 3 2008 22 Tháng 7 2009
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

Pentium Dual T2390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.7%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Sempron 140: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium Dual Core T2390 vì nó vượt trội hơn Sempron 140 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium Dual Core T2390 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Sempron 140 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Dual Core T2390
Pentium Dual Core T2390
AMD Sempron 140
Sempron 140

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 66 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Dual Core T2390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 233 các phiếu

Hãy đánh giá Sempron 140 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Dual Core T2390 và Sempron 140, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.