Pentium D 965 EE vs Pentium D 955 EE
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium D 965 EE và Pentium D 955 EE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Tên mã của kiến trúc | Presler (2005−2007) | Presler (2005−2007) |
Ngày phát hành | Tháng 3 2006 (18 năm năm trước) | Tháng 1 2006 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium D 965 EE và Pentium D 955 EE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium D 965 EE và Pentium D 955 EE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số tối đa | 3.73 GHz | 3.46 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 28 KB | 28 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 4 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 140 mm2 | 140 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 376 million | 376 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium D 965 EE và Pentium D 955 EE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 2 |
Socket | 775 | 775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 130 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium D 965 EE và Pentium D 955 EE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium D 965 EE và Pentium D 955 EE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2, DDR3 | DDR1, DDR2, DDR3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium D 965 EE và Pentium D 955 EE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium D 965 EE và Pentium D 955 EE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.