Athlon 1100 vs Pentium D 965 EE

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 1100 và Pentium D 965 EE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Tên mã của kiến trúcThunderbird B (2000−2001)Presler (2005−2007)
Ngày phát hành14 Tháng 8 2000 (24 năm năm trước)Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$853không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 1100 và Pentium D 965 EE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 1100 và Pentium D 965 EE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng14
Tần số tối đa1.1 GHz3.73 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB28 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ180 nm65 nm
Kích thước đế120 mm2140 mm2
Số lượng bóng bán dẫn37 million376 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 1100 và Pentium D 965 EE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 1100 và Pentium D 965 EE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 1100 và Pentium D 965 EE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 1100 và Pentium D 965 EE.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 180 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 130 Watt

Athlon 1100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium D 965 EE: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 176.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 1100 và Pentium D 965 EE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 1100
Athlon 1100
Intel Pentium D 965 EE
Pentium D 965 EE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 10 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 965 EE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 1100 và Pentium D 965 EE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.