Pentium D 950 vs Athlon 64 X2 5200+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium D 950
2006
2 lõi / 2 luồng,130 Watt
0.43
Athlon 64 X2 5200+
2006
2 lõi / 2 luồng,89 Watt
0.53
+23.3%

Athlon 64 X2 5200+ vượt qua Pentium D 950 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29972880
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.320.57
Tên mã của kiến trúcPresler (2005−2007)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành16 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)Tháng 9 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$637không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.4 GHz2.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per die)512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Kích thước đế2x 81 mm2220 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânC1+D0=63 °C, B1=69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn376 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.3375Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775,PLGA775AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt89 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium D 950 0.43
Athlon 64 X2 5200+ 0.53
+23.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium D 950 681
Athlon 64 X2 5200+ 851
+25%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.43 0.53
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 89 Watt

Pentium D 950 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 5200+: hiệu năng cao hơn 23.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 64 X2 5200+ vì nó vượt trội hơn Pentium D 950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium D 950
Pentium D 950
AMD Athlon 64 X2 5200+
Athlon 64 X2 5200+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 33 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 317 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium D 950 và Athlon 64 X2 5200+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.