Pentium D 925 vs Pentium E5200

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium D 925 và Pentium E5200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2838
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.13
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.85
Tên mã của kiến trúcPresler (2005−2007)Wolfdale (2008−2010)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$74$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium D 925 và Pentium E5200: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium D 925 và Pentium E5200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3 GHz2.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per die)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế2x 81 mm282 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu74 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)62 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn376 million228 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.3375V0.85V-1.3625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium D 925 và Pentium E5200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775,PLGA775LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium D 925 và Pentium E5200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching--
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium D 925 và Pentium E5200, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium D 925 và Pentium E5200 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium D 925 và Pentium E5200. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium D 925 và Pentium E5200.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 65 Watt

Pentium E5200 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium D 925 và Pentium E5200. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium D 925 và Pentium E5200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium D 925
Pentium D 925
Intel Pentium E5200
Pentium E5200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 137 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 925 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 295 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium E5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium D 925 và Pentium E5200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.