Pentium 4 HT 631 vs Pentium Dual-Core E2160

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 HT 631 và Pentium Dual-Core E2160, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3020
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.59
Tên mã của kiến trúcCedar Mill (2006)Conroe (2006−2007)
Ngày phát hànhTháng 1 2006 (19 năm năm trước)Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 HT 631 và Pentium Dual-Core E2160: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 HT 631 và Pentium Dual-Core E2160, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng22
Tần số tối đa3 GHz1.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đế81 mm277 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn188 million105 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 HT 631 và Pentium Dual-Core E2160 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket775775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 HT 631 và Pentium Dual-Core E2160 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 HT 631 và Pentium Dual-Core E2160. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR1, DDR2, DDR3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 86 Watt 65 Watt

Pentium Dual-Core E2160 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 4 HT 631 và Pentium Dual-Core E2160. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 4 HT 631 và Pentium Dual-Core E2160, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 HT 631
Pentium 4 HT 631
Intel Pentium Dual-Core E2160
Pentium Dual-Core E2160

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 91 phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT 631 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 228 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Dual-Core E2160 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium 4 HT 631 và Pentium Dual-Core E2160, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.