Pentium B960 vs Celeron B830

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium B960
2011
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.62
+14.8%
Celeron B830
2012
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.54

Pentium B960 vượt qua Celeron B830 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium B960 và Celeron B830, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28122872
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng1.691.47
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$134$86

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium B960 và Celeron B830: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium B960 và Celeron B830, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.2 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz1.8 GHz
Loại busDMI 2.0DMI 2.0
Tốc độ bus4 × 5 GT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhân2218
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)2 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế131 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn504 million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium B960 và Celeron B830 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCPGA988,PGA988FCPGA988,PGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium B960 và Celeron B830 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
FMA++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi--
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switching--
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium B960 và Celeron B830, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium B960 và Celeron B830 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium B960 và Celeron B830. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium B960 và Celeron B830.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Clear Video HD--
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1.05 GHz
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium B960 và Celeron B830.

Số lượng màn hình tối đa22
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
SDVO++
CRT++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium B960 và Celeron B830 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium B960 và Celeron B830 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium B960 0.62
+14.8%
Celeron B830 0.54

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium B960 989
+14.3%
Celeron B830 865

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium B960 326
+23%
Celeron B830 265

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium B960 535
+15.8%
Celeron B830 462

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.62 0.54
Mức độ mới 2 Tháng 10 2011 1 Tháng 9 2012

Pentium B960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron B830: mới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium B960 vì nó vượt trội hơn Celeron B830 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium B960 và Celeron B830, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium B960
Pentium B960
Intel Celeron B830
Celeron B830

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 535 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium B960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 92 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron B830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium B960 và Celeron B830, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.