Pentium B950 vs i5-12600KF

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium B950
2011
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.64
Core i5-12600KF
2021
10 lõi / 16 số luồng, 125 Watt
17.38
+2616%

Core i5-12600KF vượt qua Pentium B950 với mức trọn vẹn là 2616% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium B950 và Core i5-12600KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2830379
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu47.75
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng1.7413.24
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Alder Lake, Golden Cove, Gracemont (2021)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)27 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$134$264

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium B950 và Core i5-12600KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium B950 và Core i5-12600KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân210
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng216
Tần số cơ bản2.1 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz4.9 GHz
Loại busDMI 2.0DMI 4.0
Tốc độ bus4 × 5 GT/s8 × 16 GT/s
Hệ số nhân2137
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB9.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)2 MB
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế131 mm2215.25 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn504 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium B950 và Core i5-12600KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketPGA988FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium B950 và Core i5-12600KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
FMA+-
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFi-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium B950 và Core i5-12600KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium B950 và Core i5-12600KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium B950 và Core i5-12600KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/s76.805 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium B950 và Core i5-12600KF.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium B950 và Core i5-12600KF.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium B950 và Core i5-12600KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium B950 và Core i5-12600KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium B950 0.64
i5-12600KF 17.38
+2616%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium B950 1019
i5-12600KF 27875
+2636%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium B950 312
i5-12600KF 2522
+708%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium B950 511
i5-12600KF 12322
+2311%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.64 17.38
Mức độ mới 13 Tháng 6 2011 27 Tháng 10 2021
Số lượng nhân 2 10
Luồng 2 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 125 Watt

Pentium B950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-12600KF: hiệu năng cao hơn 2615.6%, mới hơn 10 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-12600KF vì nó vượt trội hơn Pentium B950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium B950 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-12600KF dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium B950
Pentium B950
Intel Core i5-12600KF
Core i5-12600KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 322 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium B950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 2007 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12600KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium B950 và Core i5-12600KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.