Pentium B950 vs Core 2 Duo T5250

Tổng điểm hiệu suất

Pentium B950
2011
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.64
+82.9%
Core 2 Duo T5250
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.35

Pentium B950 vượt qua Core 2 Duo T5250 với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium B950 và Core 2 Duo T5250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28303118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumCore 2 Duo
Hiệu quả năng lượng1.740.98
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Merom-2048 (2006−2008)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$134không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium B950 và Core 2 Duo T5250: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium B950 và Core 2 Duo T5250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.1 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz1.5 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/s667 MHz
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)2 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Kích thước đế131 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn504 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.075V-1.25V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium B950 và Core 2 Duo T5250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketPGA988PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium B950 và Core 2 Duo T5250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
FMA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching--
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium B950 và Core 2 Duo T5250, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium B950 và Core 2 Duo T5250 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium B950 và Core 2 Duo T5250. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium B950 và Core 2 Duo T5250.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium B950 và Core 2 Duo T5250.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium B950 và Core 2 Duo T5250 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium B950 và Core 2 Duo T5250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium B950 0.64
+82.9%
Core 2 Duo T5250 0.35

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium B950 1019
+83.3%
Core 2 Duo T5250 556

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium B950 312
+70.5%
Core 2 Duo T5250 183

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium B950 511
+64.3%
Core 2 Duo T5250 311

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Pentium B950 2145
+65.3%
Core 2 Duo T5250 1298

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Pentium B950 34.3
+69.7%
Core 2 Duo T5250 58.2

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.64 0.35
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm

Pentium B950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium B950 vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo T5250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium B950
Pentium B950
Intel Core 2 Duo T5250
Core 2 Duo T5250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 323 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium B950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 26 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T5250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium B950 và Core 2 Duo T5250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.