Pentium A1020 vs Ryzen 3 210
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium A1020 và Ryzen 3 210, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2655 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | 7.43 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Hawk Point (2024−2025) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium A1020 và Ryzen 3 210: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium A1020 và Ryzen 3 210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 8 |
Tần số cơ bản | 2.41 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 4.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB L2 Cache | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 137 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 20,900 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium A1020 và Ryzen 3 210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCBGA1170 | FP7 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium A1020 và Ryzen 3 210 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium A1020 và Ryzen 3 210, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + | không có dữ liệu |
Anti-Theft | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium A1020 và Ryzen 3 210 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | - | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium A1020 và Ryzen 3 210. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L-1333 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 21.3 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium A1020 và Ryzen 3 210.
Nhân đồ họa So sánh | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series | AMD Radeon 740M |
Quick Sync Video | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 896 MHz | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium A1020 và Ryzen 3 210.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium A1020 và Ryzen 3 210, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium A1020 và Ryzen 3 210 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 4 | 14 |
Phiên bản USB | 3.0 and 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng số cổng SATA | 2 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 5 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 0.78 | 8.28 |
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2016 | 6 Tháng 1 2025 |
Luồng | 4 | 8 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 28 Watt |
Pentium A1020 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 210: nhân đồ họa nhanh hơn 961.5%, mới hơn 9 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium A1020 và Ryzen 3 210. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium A1020 và Ryzen 3 210, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.