Pentium 4417U vs Core 2 Quad Q8400

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4417U
2019
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.40
+8.5%
Core 2 Quad Q8400
2009
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.29

Pentium 4417U vượt qua Core 2 Quad Q8400 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22732335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng8.891.29
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuYorkfield (2007−2009)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)19 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2.3 GHz2.66 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu0.67 GHz
Tốc độ bus4 GT/s OPI1333 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu4 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB SmartCache0 KB
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 82 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu71 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu456 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.3625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1356FCLGA775,LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI+-
vPro-không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133, LPDDR3-1866, DDR3L-1600DDR1, DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.1 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 610On certain motherboards (Chipset feature)
Dung lượng bộ nhớ video32 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 4417U 1.40
+8.5%
Core 2 Quad Q8400 1.29

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium 4417U 2244
+8.5%
Core 2 Quad Q8400 2069

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 1.29
Mức độ mới 1 Tháng 1 2019 19 Tháng 4 2009
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 95 Watt

Pentium 4417U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.5%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Quad Q8400: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Pentium 4417U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core 2 Quad Q8400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4417U
Pentium 4417U
Intel Core 2 Quad Q8400
Core 2 Quad Q8400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 82 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4417U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1363 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4417U và Core 2 Quad Q8400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.