Pentium 4405U vs Celeron 3855U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4405U
2015
2 lõi / 4 luồng,15 Watt
1.32
+76%
Celeron 3855U
2015
2 lõi / 2 luồng,15 Watt
0.75

Pentium 4405U vượt qua Celeron 3855U với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4405U và Celeron 3855U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22832678
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng8.394.76
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)Skylake (2015−2016)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4405U và Celeron 3855U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4405U và Celeron 3855U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản2.1 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz1.6 GHz
Loại busOPIOPI
Tốc độ bus4 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân2116
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB2 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế98.57 mm298.57 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1750 Million1750 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4405U và Celeron 3855U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1356FCBGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4405U và Celeron 3855U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Smart Response++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4405U và Celeron 3855U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4405U và Celeron 3855U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4405U và Celeron 3855U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR4-1866/2133, LPDDR3-1600/1866, DDR3L-1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s34.134 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4405U và Celeron 3855U.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 510Intel HD Graphics 510
Dung lượng bộ nhớ video32 GB32 GB
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa950 MHz900 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4405U và Celeron 3855U.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4405U và Celeron 3855U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/AN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4405U và Celeron 3855U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.44.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4405U và Celeron 3855U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1010

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 4405U và Celeron 3855U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium 4405U 1.32
+76%
Celeron 3855U 0.75

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium 4405U 2111
+74.9%
Celeron 3855U 1207

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium 4405U 414
+31.4%
Celeron 3855U 315

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium 4405U 847
+57.4%
Celeron 3855U 538

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.32 0.75
Luồng 4 2

Pentium 4405U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium 4405U vì nó vượt trội hơn Celeron 3855U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 4405U và Celeron 3855U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4405U
Pentium 4405U
Intel Celeron 3855U
Celeron 3855U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 137 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4405U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 34 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 3855U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium 4405U và Celeron 3855U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.