Pentium 4 P4 3.0 vs Athlon Silver PRO 3125GE
Tổng điểm hiệu suất
Athlon Silver PRO 3125GE vượt qua Pentium 4 P4 3.0 với mức trọn vẹn là 1276% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon Silver PRO 3125GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3261 | 1696 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Pentium 4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.22 | 7.87 |
Tên mã của kiến trúc | Northwood (2002−2004) | Dali (2020) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon Silver PRO 3125GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon Silver PRO 3125GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.4 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 3.4 GHz |
Tốc độ bus | 400 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 12 nm |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 95 °C |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon Silver PRO 3125GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 P4 3.0 và Athlon Silver PRO 3125GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium 4 P4 3.0 và Athlon Silver PRO 3125GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 P4 3.0 và Athlon Silver PRO 3125GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-2933 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 P4 3.0 và Athlon Silver PRO 3125GE.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon Vega 3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4 P4 3.0 và Athlon Silver PRO 3125GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.21 | 2.89 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 35 Watt |
Athlon Silver PRO 3125GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1276.2%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 154.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon Silver PRO 3125GE vì nó vượt trội hơn Pentium 4 P4 3.0 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 4 P4 3.0 và Athlon Silver PRO 3125GE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.