Pentium 4 660 vs Athlon 64 X2 3600+
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 64 X2 3600+ vượt qua Pentium 4 660 với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 660 và Athlon 64 X2 3600+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3230 | 3030 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Pentium 4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.17 | 0.43 |
Tên mã của kiến trúc | Prescott 2M | Manchester (2005−2006) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 31 Tháng 5 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4 660 và Athlon 64 X2 3600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 660 và Athlon 64 X2 3600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 2 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB L2 Cache | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 90 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 156 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 71 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 154 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.2V-1.4V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 660 và Athlon 64 X2 3600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | PLGA775,PPGA775 | 939 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 89 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 660 và Athlon 64 X2 3600+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 660 và Athlon 64 X2 3600+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium 4 660 và Athlon 64 X2 3600+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | - | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 660 và Athlon 64 X2 3600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR1 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 660 và Athlon 64 X2 3600+.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.21 | 0.40 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 89 Watt |
Athlon 64 X2 3600+ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.5%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.2%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 64 X2 3600+ vì nó vượt trội hơn Pentium 4 660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 4 660 và Athlon 64 X2 3600+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.