Pentium 4 660 vs Athlon 64 FX-55

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4 660
1 lõi / 1 luồng, 115 Watt
0.21
Athlon 64 FX-55
2004
1 lõi / 1 luồng, 104 Watt
0.25
+19%

Athlon 64 FX-55 vượt qua Pentium 4 660 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32843238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmPentium 4không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.170.23
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcPrescott 2MClawhammer (2001−2005)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu10 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$180

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 660 và Athlon 64 FX-55: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 660 và Athlon 64 FX-55, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bản3.6 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz2.6 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu193 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu63 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu105 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.4Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 660 và Athlon 64 FX-55 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPLGA775,PPGA775939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt104 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 660 và Athlon 64 FX-55 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 660 và Athlon 64 FX-55, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4 660 và Athlon 64 FX-55 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 660 và Athlon 64 FX-55. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 660 và Athlon 64 FX-55.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 0.25
Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 104 Watt

Pentium 4 660 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 FX-55: hiệu năng cao hơn 19%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon 64 FX-55 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium 4 660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 660
Pentium 4 660
AMD Athlon 64 FX-55
Athlon 64 FX-55

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 FX-55 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4 660 và Athlon 64 FX-55, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.