Pentium 4 630 vs Xeon Platinum 8592
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 630 và Xeon Platinum 8592, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3334 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Pentium 4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.17 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Prescott 2M | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4 630 và Xeon Platinum 8592: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 630 và Xeon Platinum 8592, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 64 |
Luồng | 2 | 128 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | 1.9 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 3.9 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB L2 Cache | 320 MB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | Intel 7 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 67 °C | 81 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Điện áp nhân cho phép | 1.2V-1.4V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 630 và Xeon Platinum 8592 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | PLGA775 | FCLGA4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 84 Watt | 350 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 630 và Xeon Platinum 8592 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | - | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | - | + |
Idle States | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 630 và Xeon Platinum 8592, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium 4 630 và Xeon Platinum 8592 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | - | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 630 và Xeon Platinum 8592. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 @ 5600 MT/s (1 DPC) |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 TB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4 630 và Xeon Platinum 8592 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 80 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 1 | 64 |
Luồng | 2 | 128 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 84 Watt | 350 Watt |
Pentium 4 630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8592: số lượng lõi nhiều hơn 6300% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 4 630 và Xeon Platinum 8592. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Pentium 4 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 8592 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.