Pentium 4 2.4 GHz vs Xeon E5-2699A v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4 2.4 GHz
1 lõi / 1 luồng, 512 Watt
0.07
Xeon E5-2699A v4
2016, $4,938
22 lõi / 44 luồng, 145 Watt
15.18
+21586%

Xeon E5-2699A v4 vượt qua Pentium 4 2.4 GHz với mức trọn vẹn là 21586% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3679523
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.72
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmPentium 4Intel Xeon E5
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.22
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcNorthwood (2002−2004)Broadwell-EP (2016)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu25 Tháng 10 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,938

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 2.4 GHz và Xeon E5-2699A v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 2.4 GHz và Xeon E5-2699A v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân122
Luồng144
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ bus400 MHz2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu55 MB (shared)
Quy trình công nghệ130 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu456.12 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 2.4 GHz và Xeon E5-2699A v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2 (Multiprocessor)
Socketkhông có dữ liệuFCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)512 KB145 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 2.4 GHz và Xeon E5-2699A v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 2.4 GHz và Xeon E5-2699A v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4 2.4 GHz và Xeon E5-2699A v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 2.4 GHz và Xeon E5-2699A v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1.5 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 2.4 GHz và Xeon E5-2699A v4.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4 2.4 GHz và Xeon E5-2699A v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 4 2.4 GHz và Xeon E5-2699A v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 4 2.4 GHz 0.07
Xeon E5-2699A v4 15.18
+21586%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium 4 2.4 GHz 131
Xeon E5-2699A v4 26759
+20327%
Mẫu: 40

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.07 15.18
Số lượng nhân 1 22
Luồng 1 44
Quy trình công nghệ 130 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 512 Watt 145 Watt

Xeon E5-2699A v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21585.7%, số lượng lõi nhiều hơn 2100% và số lượng luồng nhiều hơn 4300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 253.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E5-2699A v4 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium 4 2.4 GHz trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium 4 2.4 GHz được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2699A v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 2.4 GHz
Pentium 4 2.4 GHz
Intel Xeon E5-2699A v4
Xeon E5-2699A v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 231 phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 2.4 GHz theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 105 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699A v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4 2.4 GHz và Xeon E5-2699A v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.