Pentium 4 2.4 GHz vs Phenom II X4 965 BE (125W)

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4 2.4 GHz
1 lõi / 1 luồng, 59 Watt
0.08
Phenom II X4 965 BE (125W)
2009
4 lõi / 4 luồng, 125 Watt
1.59
+1888%

Phenom II X4 965 BE (125W) vượt qua Pentium 4 2.4 GHz với mức trọn vẹn là 1888% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34662170
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmPentium 4không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.131.22
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcNorthwood (2002−2004)Deneb (2009−2011)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu7 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 2.4 GHz và Phenom II X4 965 BE (125W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 2.4 GHz và Phenom II X4 965 BE (125W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.4 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ130 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu258 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu758 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 2.4 GHz và Phenom II X4 965 BE (125W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)59.8 Watt125 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4 2.4 GHz và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 2.4 GHz và Phenom II X4 965 BE (125W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 2.4 GHz và Phenom II X4 965 BE (125W).

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4 2.4 GHz và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 4 2.4 GHz và Phenom II X4 965 BE (125W) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 4 2.4 GHz 0.08
Phenom II X4 965 BE (125W) 1.59
+1888%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium 4 2.4 GHz 131
Phenom II X4 965 BE (125W) 2544
+1842%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.08 1.59
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 130 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 59 Watt 125 Watt

Pentium 4 2.4 GHz có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X4 965 BE (125W): hiệu năng cao hơn 1887.5%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 188.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Phenom II X4 965 BE (125W) vì nó vượt trội hơn Intel Pentium 4 2.4 GHz trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 2.4 GHz
Pentium 4 2.4 GHz
AMD Phenom II X4 965 BE (125W)
Phenom II X4 965 BE (125W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 225 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 2.4 GHz theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 683 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 965 BE (125W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4 2.4 GHz và Phenom II X4 965 BE (125W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.