Pentium 4 1.80 vs Ryzen 5 5500U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4 1.80
2001
1 lõi / 1 luồng, 67 Watt
0.07
Ryzen 5 5500U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 25 Watt
8.09
+11457%

Ryzen 5 5500U vượt qua Pentium 4 1.80 với mức trọn vẹn là 11457% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 1.80 và Ryzen 5 5500U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3458972
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10016
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng0.1030.80
Tên mã của kiến trúcWillamette (2000−2001)Lucienne-U (Zen 2) (2021)
Ngày phát hànhTháng 8 2001 (23 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 1.80 và Ryzen 5 5500U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 1.80 và Ryzen 5 5500U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.1 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 18 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ180 nm7 nm
Kích thước đế217 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)78 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn42 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 1.80 và Ryzen 5 5500U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket478FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)67 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 1.80 và Ryzen 5 5500U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4 1.80 và Ryzen 5 5500U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 1.80 và Ryzen 5 5500U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 1.80 và Ryzen 5 5500U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4 1.80 và Ryzen 5 5500U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 4 1.80 và Ryzen 5 5500U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 4 1.80 0.07
Ryzen 5 5500U 8.09
+11457%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium 4 1.80 115
Ryzen 5 5500U 12956
+11166%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.07 8.09
Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 180 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 67 Watt 25 Watt

Ryzen 5 5500U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11457.1%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 168%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5500U vì nó vượt trội hơn Pentium 4 1.80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium 4 1.80 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 5500U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 1.80
Pentium 4 1.80
AMD Ryzen 5 5500U
Ryzen 5 5500U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 251 phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 1.80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 18885 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4 1.80 và Ryzen 5 5500U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.