Pentium 3805U vs Athlon Gold 3150U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 3805U
2015
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.74
Athlon Gold 3150U
2020
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.48
+235%

Athlon Gold 3150U vượt qua Pentium 3805U với mức trọn vẹn là 235% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27241809
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)
Hiệu quả năng lượng4.7015.75
Tên mã của kiến trúcBroadwell-U (2015)Dali (Zen) (2020)
Ngày phát hành1 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản1.9 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa1.9 GHz3.3 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế82 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million4500 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1168FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response-không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và RX Vega 3
Intel HD Graphics for 5th Generation Intel ProcessorsAMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz)
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1212

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 3805U 0.74
Athlon Gold 3150U 2.48
+235%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium 3805U 1194
Athlon Gold 3150U 3981
+233%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium 3805U 307
Athlon Gold 3150U 817
+166%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium 3805U 580
Athlon Gold 3150U 1672
+188%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Pentium 3805U 2
Athlon Gold 3150U 4
+125%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.74 2.48
Nhân đồ họa 0.67 2.57
Mức độ mới 1 Tháng 3 2015 6 Tháng 1 2020
Luồng 2 4

Athlon Gold 3150U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 235.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 283.6%, mới hơn 4 nămvàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon Gold 3150U vì nó vượt trội hơn Pentium 3805U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 3805U
Pentium 3805U
AMD Athlon Gold 3150U
Athlon Gold 3150U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 26 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 3805U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 943 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 3150U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 3805U và Athlon Gold 3150U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.