Pentium 3560M vs Celeron J3355E

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2847không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Pentiumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.87không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)không có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 4 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 7 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$134không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 3560M và Celeron J3355E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 3560M và Celeron J3355E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.4 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz2.5 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB2 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế130 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn960 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 3560M và Celeron J3355E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCPGA946không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 3560M và Celeron J3355E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 3560M và Celeron J3355E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu-
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 3560M và Celeron J3355E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d-+
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 3560M và Celeron J3355E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3560M và Celeron J3355E.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 4th Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics 500
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3560M và Celeron J3355E.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
VGA+không có dữ liệu
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3560M và Celeron J3355E, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu+
OpenGLkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 3560M và Celeron J3355E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express166

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 4 2014 1 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 10 Watt

Celeron J3355E có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 270%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium 3560M và Intel Celeron J3355E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium 3560M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron J3355E dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 3560M
Pentium 3560M
Intel Celeron J3355E
Celeron J3355E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 3560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron J3355E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 3560M và Celeron J3355E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.