Intel Celeron J3355E: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron J3355E vào ngày 1 Tháng 7 2019. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2500 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 10 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J3355E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J3355E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J3355E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J3355E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Smart Response-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J3355E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+
Secure Key+
Identity Protection+
OS Guard-
Anti-Theft-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J3355E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
VT-i-
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J3355E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron J3355E.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 500
Dung lượng bộ nhớ video8 GB
Quick Sync Video+
Clear Video+
Clear Video HD+
Số lượng khối thực thi12
InTru 3D-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron J3355E.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
MIPI-DSI+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron J3355E, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+
OpenGL+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J3355E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express6từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J3355E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Celeron J3355E.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 4 cấu hình sử dụng Celeron J3355E. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron J3355E:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron J3355E theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Celeron J3355E

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron J3355E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron J3355E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.