Pentium 3558U vs Xeon Gold 6338

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 3558U
2014
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.65
Xeon Gold 6338
2021
32 lõi / 64 luồng, 205 Watt
21.08
+3143%

Xeon Gold 6338 vượt qua Pentium 3558U với mức trọn vẹn là 3143% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2835277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Pentiumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.159.84
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 3558U và Xeon Gold 6338: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 3558U và Xeon Gold 6338, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân232
Luồng264
Tần số cơ bản1.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa1.7 GHz3.2 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB48 MB
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C81 °C
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 3558U và Xeon Gold 6338 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1168FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 3558U và Xeon Gold 6338 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect+không có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
AMT9.5không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
RST+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 3558U và Xeon Gold 6338, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guard-không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 3558U và Xeon Gold 6338 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 3558U và Xeon Gold 6338. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB6 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3558U và Xeon Gold 6338.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 4th Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3558U và Xeon Gold 6338.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 3558U và Xeon Gold 6338 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express1064
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
IDE tích hợp-không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 3558U và Xeon Gold 6338 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 3558U 0.65
Xeon Gold 6338 21.08
+3143%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium 3558U 1040
Xeon Gold 6338 33814
+3151%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.65 21.08
Mức độ mới 1 Tháng 1 2014 1 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 2 32
Luồng 2 64
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 205 Watt

Pentium 3558U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1266.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6338: hiệu năng cao hơn 3143.1%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Gold 6338 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium 3558U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium 3558U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 6338 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 3558U
Pentium 3558U
Intel Xeon Gold 6338
Xeon Gold 6338

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 110 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 3558U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 17 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6338 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 3558U và Xeon Gold 6338, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.