Pentium 3558U vs Celeron N3000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 3558U
2014
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.65
+62.5%
Celeron N3000
2015
2 lõi / 2 luồng, 4 Watt
0.40

Pentium 3558U vượt qua Celeron N3000 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28353078
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng4.159.57
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Braswell (2015−2016)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 3558U và Celeron N3000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 3558U và Celeron N3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.7 GHz1.04 GHz
Tần số tối đa1.7 GHz2.08 GHz
Loại buskhông có dữ liệuIDI
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB0 KB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 3558U và Celeron N3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1168FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 3558U và Celeron N3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response--
GPIO++
Smart Connect+-
FDI-không có dữ liệu
AMT9.5không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
HD Audio++
RST+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 3558U và Celeron N3000, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
Identity Protection-+
OS Guard--
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 3558U và Celeron N3000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d--
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 3558U và Celeron N3000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3558U và Celeron N3000.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 4th Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for Intel Celeron Processor N3000 Series
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHz600 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3558U và Celeron N3000.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 3558U và Celeron N3000, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu+
OpenGLkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 3558U và Celeron N3000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express104
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB3.02.0/3.0
Tổng số cổng SATA22
IDE tích hợp-không có dữ liệu
Số lượng cổng USB45
LAN tích hợp--
UART++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 3558U và Celeron N3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 3558U 0.65
+62.5%
Celeron N3000 0.40

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium 3558U 1040
+63.3%
Celeron N3000 637

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.65 0.40
Mức độ mới 1 Tháng 1 2014 1 Tháng 4 2015
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 4 Watt

Pentium 3558U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N3000: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium 3558U vì nó vượt trội hơn Intel Celeron N3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 3558U
Pentium 3558U
Intel Celeron N3000
Celeron N3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 110 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 3558U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 22 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 3558U và Celeron N3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.