Pentium 2030M vs Pentium P6200

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 2030M
2013
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.90
+57.9%
Pentium P6200
2010
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.57

Pentium 2030M vượt qua Pentium P6200 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 2030M và Pentium P6200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25982881
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng2.451.55
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)26 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$134$60

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 2030M và Pentium P6200: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 2030M và Pentium P6200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.5 GHz2.13 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz0.13 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ bus5 GT/s1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế118 mm281+114 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million384 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 2030M và Pentium P6200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCPGA988PGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 2030M và Pentium P6200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
FMA-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switching--
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 2030M và Pentium P6200, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 2030M và Pentium P6200 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 2030M và Pentium P6200. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s17.051 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 2030M và Pentium P6200.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 3rd Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz667 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 2030M và Pentium P6200.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 2030M và Pentium P6200 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 2030M và Pentium P6200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 2030M 0.90
+57.9%
Pentium P6200 0.57

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium 2030M 1441
+57.5%
Pentium P6200 915

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium 2030M 424
+47.7%
Pentium P6200 287

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium 2030M 708
+46.9%
Pentium P6200 482

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.90 0.57
Mức độ mới 1 Tháng 1 2013 26 Tháng 9 2010
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm

Pentium 2030M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.9%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium 2030M vì nó vượt trội hơn Pentium P6200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 2030M
Pentium 2030M
Intel Pentium P6200
Pentium P6200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 97 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 2030M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 308 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium P6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 2030M và Pentium P6200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.