PRO A8-8650B vs i5-12450H
Tổng điểm hiệu suất
Core i5-12450H vượt qua PRO A8-8650B với mức trọn vẹn là 430% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PRO A8-8650B và Core i5-12450H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1955 | 755 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 2 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Alder Lake-P |
Hiệu quả năng lượng | 2.90 | 22.24 |
Tên mã của kiến trúc | Godaveri (2014−2016) | Alder Lake-H (2022) |
Ngày phát hành | 29 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) | Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của PRO A8-8650B và Core i5-12450H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PRO A8-8650B và Core i5-12450H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 4 | 12 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 3.9 GHz | 4.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4096 KB | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 12 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 245 mm2 | 217 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 71 °C | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,411 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PRO A8-8650B và Core i5-12450H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FM2+ | Intel BGA 1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được PRO A8-8650B và Core i5-12450H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
FRTC | + | - |
FreeSync | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
TrueAudio | + | - |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
Out-of-band | + | - |
VirusProtect | + | - |
RAID | + | - |
HSA | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong PRO A8-8650B và Core i5-12450H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được PRO A8-8650B và Core i5-12450H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi PRO A8-8650B và Core i5-12450H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-2133 | DDR4, DDR5 |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong PRO A8-8650B và Core i5-12450H.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon R7 Graphics | Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs ( - 1200 MHz) |
Số lượng nhân iGPU | 6 | không có dữ liệu |
Số lượng bộ xử lý shader | 384 | không có dữ liệu |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A8-8650B và Core i5-12450H.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A8-8650B và Core i5-12450H, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được PRO A8-8650B và Core i5-12450H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của PRO A8-8650B và Core i5-12450H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.98 | 10.50 |
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 4 | 12 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 45 Watt |
i5-12450H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 430.3%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-12450H vì nó vượt trội hơn PRO A8-8650B trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng PRO A8-8650B được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-12450H dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa PRO A8-8650B và Core i5-12450H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.