PRO A6-8570E vs Processor N200

VS

Tổng điểm hiệu suất

PRO A6-8570E
2018
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
1.03
Processor N200
2023
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
1.55
+50.5%

Processor N200 vượt qua PRO A6-8570E với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PRO A6-8570E và Processor N200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24692144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Alder Lake-N
Hiệu quả năng lượng1.5124.62
Tên mã của kiến trúcCarrizo (2015−2018)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hànhTháng 10 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$193

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của PRO A6-8570E và Processor N200: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PRO A6-8570E và Processor N200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản3 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Kích thước đế250 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,100 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PRO A6-8570E và Processor N200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được PRO A6-8570E và Processor N200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
FRTC+-
FreeSync+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong PRO A6-8570E và Processor N200, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được PRO A6-8570E và Processor N200 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi PRO A6-8570E và Processor N200. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong PRO A6-8570E và Processor N200.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R5 GraphicsIntel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) (450 - 750 MHz)
Số lượng nhân iGPU4không có dữ liệu
Đồ họa chuyển đổi+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A6-8570E và Processor N200.

DisplayPortn/a-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A6-8570E và Processor N200, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được PRO A6-8570E và Processor N200 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu9

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.03 1.55
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 6 Watt

Processor N200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.5%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 983.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor N200 vì nó vượt trội hơn PRO A6-8570E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng PRO A6-8570E được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Processor N200 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa PRO A6-8570E và Processor N200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD PRO A6-8570E
PRO A6-8570E
Intel Processor N200
Processor N200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá PRO A6-8570E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 150 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý PRO A6-8570E và Processor N200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.