Opteron X2 290 vs Pentium 927
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron X2 290 và Pentium 927, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Pentium |
Tên mã của kiến trúc | Italy (2005−2006) | Sandy Bridge (2011−2013) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Opteron X2 290 và Pentium 927: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron X2 290 và Pentium 927, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.8 GHz | 1.9 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 2.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 5 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 32 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 131 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 233 million | 504 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron X2 290 và Pentium 927 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | 940 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 17 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron X2 290 và Pentium 927 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FMA | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron X2 290 và Pentium 927. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 | DDR3-1333 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 21.335 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron X2 290 và Pentium 927.
Nhân đồ họa | N/A | Intel HD Graphics (Sandy Bridge) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Opteron X2 290 và Pentium 927 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 90 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 17 Watt |
Pentium 927 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 458.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron X2 290 và Pentium 927. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Opteron X2 290 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium 927 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.