Opteron 6380 vs Xeon X7550

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6380
2012
16 lõi / 16 số luồng, 115 Watt
4.17
Xeon X7550
2010
8 lõi / 16 số luồng, 130 Watt
4.91
+17.7%

Xeon X7550 vượt qua Opteron 6380 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6380 và Xeon X7550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14341284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.62không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.453.60
Tên mã của kiến trúcAbu Dhabi (2012)không có dữ liệu
Ngày phát hành5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,150không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6380 và Xeon X7550: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6380 và Xeon X7550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng1616
Tần số cơ bản2.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz2.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 216 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)18 MB L3 Cache
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế315 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu69 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6380 và Xeon X7550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4không có dữ liệu
SocketG34FCLGA1567
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6380 và Xeon X7550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu1.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Opteron 6380 và Xeon X7550, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6380 và Xeon X7550 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6380 và Xeon X7550. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-800, DDR3-978, DDR3-1066, DDR3-1333, Speed-1066

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6380 và Xeon X7550 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6380 và Xeon X7550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 6380 4.17
Xeon X7550 4.91
+17.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 6380 6687
Xeon X7550 7873
+17.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.17 4.91
Mức độ mới 5 Tháng 11 2012 1 Tháng 1 2010
Số lượng nhân 16 8
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 130 Watt

Opteron 6380 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon X7550: hiệu năng cao hơn 17.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon X7550 vì nó vượt trội hơn Opteron 6380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6380
Opteron 6380
Intel Xeon X7550
Xeon X7550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 25 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X7550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6380 và Xeon X7550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.