Opteron 6380 vs Pentium E6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6380
2012
16 lõi / 16 số luồng,115 Watt
4.18
+473%
Pentium E6500
2009
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.73

Opteron 6380 vượt qua Pentium E6500 với mức trọn vẹn là 473% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6380 và Pentium E6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14072708
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.620.74
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng3.461.07
Tên mã của kiến trúcAbu Dhabi (2012)Wolfdale (2008−2010)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,150$50

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Pentium E6500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 19% so với Opteron 6380.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6380 và Pentium E6500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6380 và Pentium E6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân162
Luồng162
Tần số cơ bản2.5 GHz2.93 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz0.93 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế315 mm282 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million228 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V – 1.3625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6380 và Pentium E6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình41
SocketG34LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6380 và Pentium E6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Opteron 6380 và Pentium E6500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6380 và Pentium E6500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6380 và Pentium E6500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 6380 và Pentium E6500.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6380 và Pentium E6500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6380 và Pentium E6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Opteron 6380 4.18
+473%
Pentium E6500 0.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 6380 6687
+474%
Pentium E6500 1165

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Opteron 6380 415
+22.4%
Pentium E6500 339

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Opteron 6380 3208
+481%
Pentium E6500 552

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.18 0.73
Mức độ mới 5 Tháng 11 2012 9 Tháng 8 2009
Số lượng nhân 16 2
Luồng 16 2
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 65 Watt

Opteron 6380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 472.6%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium E6500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Opteron 6380 vì nó vượt trội hơn Pentium E6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Opteron 6380 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium E6500 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Opteron 6380 và Pentium E6500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6380
Opteron 6380
Intel Pentium E6500
Pentium E6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 25 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 289 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium E6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Opteron 6380 và Pentium E6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.