Opteron 6380 vs i5-4570

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6380
2012
16 lõi / 16 số luồng, 115 Watt
4.17
+27.9%
Core i5-4570
2013
4 lõi / 4 luồng, 84 Watt
3.26

Opteron 6380 vượt qua Core i5-4570 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6380 và Core i5-4570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14341647
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.620.62
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng3.453.70
Tên mã của kiến trúcAbu Dhabi (2012)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)2 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,150$221

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Opteron 6380 và i5-4570 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6380 và Core i5-4570: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6380 và Core i5-4570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Luồng164
Tần số cơ bản2.5 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)6144 KB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế315 mm2177 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6380 và Core i5-4570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình41
SocketG34FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt84 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6380 và Core i5-4570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Opteron 6380 và Core i5-4570, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6380 và Core i5-4570 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6380 và Core i5-4570. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 6380 và Core i5-4570.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 4600
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu2 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.15 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Opteron 6380 và Core i5-4570.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Opteron 6380 và Core i5-4570, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Opteron 6380 và Core i5-4570, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2/12
OpenGLkhông có dữ liệu4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6380 và Core i5-4570 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0Up to 3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6380 và Core i5-4570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 6380 4.17
+27.9%
i5-4570 3.26

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 6380 6687
+27.8%
i5-4570 5232

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Opteron 6380 415
i5-4570 1113
+168%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Opteron 6380 3208
+3.5%
i5-4570 3100

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.17 3.26
Mức độ mới 5 Tháng 11 2012 2 Tháng 6 2013
Số lượng nhân 16 4
Luồng 16 4
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 84 Watt

Opteron 6380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-4570: mới hơn 6 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Opteron 6380 vì nó vượt trội hơn Core i5-4570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Opteron 6380 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-4570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6380
Opteron 6380
Intel Core i5-4570
Core i5-4570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 25 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2214 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6380 và Core i5-4570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.