Opteron 6378 vs EPYC 7H12

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6378
2012
16 lõi / 16 số luồng, 115 Watt
3.67
EPYC 7H12
2019
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
43.41
+1083%

EPYC 7H12 vượt qua Opteron 6378 với mức trọn vẹn là 1083% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6378 và EPYC 7H12, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất154054
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.40không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng3.0414.77
Tên mã của kiến trúcAbu Dhabi (2012)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)18 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$396không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6378 và EPYC 7H12: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6378 và EPYC 7H12, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1664
Luồng16128
Tần số cơ bản2.4 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu26
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đế315 mm2192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6378 và EPYC 7H12 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình42 (Multiprocessor)
SocketG34TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6378 và EPYC 7H12 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6378 và EPYC 7H12 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6378 và EPYC 7H12. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6378 và EPYC 7H12 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6378 và EPYC 7H12 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 6378 3.67
EPYC 7H12 43.41
+1083%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 6378 5889
EPYC 7H12 69633
+1082%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.67 43.41
Mức độ mới 5 Tháng 11 2012 18 Tháng 9 2019
Số lượng nhân 16 64
Luồng 16 128
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 280 Watt

Opteron 6378 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 143.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7H12: hiệu năng cao hơn 1082.8%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7H12 vì nó vượt trội hơn Opteron 6378 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6378
Opteron 6378
AMD EPYC 7H12
EPYC 7H12

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6378 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 452 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7H12 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6378 và EPYC 7H12, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.