Opteron 6348 vs Xeon Phi 7210

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6348
2012
12 lõi / 12 số luồng, 115 Watt
4.89
+7.5%
Xeon Phi 7210
2016
64 lõi / 256 số luồng, 215 Watt
4.55

Opteron 6348 vượt qua Xeon Phi 7210 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12941355
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng4.072.02
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcAbu Dhabi (2012)Knights Landing (2016)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6348 và Xeon Phi 7210: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6348 và Xeon Phi 7210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1264
Luồng12256
Tần số cơ bản2.8 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz1.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1576 KB32 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)0 KB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế315 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6348 và Xeon Phi 7210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình41
SocketG343647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt215 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6348 và Xeon Phi 7210 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Opteron 6348 và Xeon Phi 7210, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6348 và Xeon Phi 7210 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6348 và Xeon Phi 7210. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6348 và Xeon Phi 7210 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6348 và Xeon Phi 7210 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 6348 4.89
+7.5%
Xeon Phi 7210 4.55

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Opteron 6348 7850
+7.4%
Xeon Phi 7210 7306

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.89 4.55
Mức độ mới 5 Tháng 11 2012 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 12 64
Luồng 12 256
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 215 Watt

Opteron 6348 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Phi 7210: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 2033.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Opteron 6348 và Intel Xeon Phi 7210. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6348
Opteron 6348
Intel Xeon Phi 7210
Xeon Phi 7210

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6348 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi 7210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6348 và Xeon Phi 7210, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.