Opteron 4376 HE vs Xeon D-2832NT
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 4376 HE và Xeon D-2832NT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1763 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 3.94 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Seoul (2012) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Opteron 4376 HE và Xeon D-2832NT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 4376 HE và Xeon D-2832NT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 8 | 16 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 3.2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 384 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 8192 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8192 KB (shared) | 15 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | không có dữ liệu |
Kích thước đế | 315 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 4376 HE và Xeon D-2832NT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | không có dữ liệu |
Socket | C32 | FCBGA2579 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 70 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 4376 HE và Xeon D-2832NT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
QuickAssist | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Opteron 4376 HE và Xeon D-2832NT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Opteron 4376 HE và Xeon D-2832NT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 4376 HE và Xeon D-2832NT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 1 TB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 4 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Opteron 4376 HE và Xeon D-2832NT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 32 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 3.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 24 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 4 |
LAN tích hợp | không có dữ liệu | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 12 2012 | 1 Tháng 10 2023 |
Luồng | 8 | 16 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 70 Watt |
Opteron 4376 HE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2832NT: mới hơn 10 nămvàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 4376 HE và Xeon D-2832NT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.