Opteron 2350 HE vs Ryzen 9 7840HX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 2350 HE và Ryzen 9 7840HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Tên mã của kiến trúcBarcelona (2008)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hànhTháng 10 2008 (16 năm năm trước)17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 2350 HE và Ryzen 9 7840HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 2350 HE và Ryzen 9 7840HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng424
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.9 GHz
Tần số tối đa2 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB (shared)768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB64 MB
Quy trình công nghệ65 nm5 nm
Kích thước đế285 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)76 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn463 million9900 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 2350 HE và Ryzen 9 7840HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFr2FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)79 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 2350 HE và Ryzen 9 7840HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 2350 HE và Ryzen 9 7840HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 2350 HE và Ryzen 9 7840HX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 12
Luồng 4 24
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 79 Watt 55 Watt

Ryzen 9 7840HX có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 2350 HE và Ryzen 9 7840HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Opteron 2350 HE được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 7840HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 2350 HE
Opteron 2350 HE
AMD Ryzen 9 7840HX
Ryzen 9 7840HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 2350 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 18 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7840HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 2350 HE và Ryzen 9 7840HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.