Motorola PowerPC G4 G4 1.0 vs Pentium M P-M 600
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | PowerPC G4 | Pentium M |
Nhà phát triển | Motorola | Intel |
Tên mã của kiến trúc | 7447 | Dothan (2004−2005) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Motorola PowerPC G4 G4 1.0 và Pentium M P-M 600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Motorola PowerPC G4 G4 1.0 và Pentium M P-M 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 1 GHz | 0.6 GHz |
Tốc độ bus | 133 MHz | 400 MHz |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 90 nm |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.