Mobile Sempron SI-42 vs A10-7800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Mobile Sempron SI-42
2009
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.21
A10-7800
2014
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
2.00
+852%

A10-7800 vượt qua Mobile Sempron SI-42 với mức trọn vẹn là 852% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32851995
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Mobile Sempronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.802.94
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcSable (2008−2009)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)31 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile Sempron SI-42 và A10-7800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron SI-42 và A10-7800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.5 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz3.9 GHz
Tốc độ bus1800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB4096 KB
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C71 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron SI-42 và A10-7800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1g2FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Sempron SI-42 và A10-7800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng65 nm, 1.075 - 1.125không có dữ liệu
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
FRTC-+
FreeSync-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
HSA-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Mobile Sempron SI-42 và A10-7800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile Sempron SI-42 và A10-7800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-2133
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile Sempron SI-42 và A10-7800.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon R7 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu8
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu512
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Mobile Sempron SI-42 và A10-7800.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Mobile Sempron SI-42 và A10-7800, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Mobile Sempron SI-42 và A10-7800 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 2.00
Mức độ mới 1 Tháng 9 2009 31 Tháng 7 2014
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 65 Watt

Mobile Sempron SI-42 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10-7800: hiệu năng cao hơn 852.4%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A10-7800 vì nó vượt trội hơn AMD Mobile Sempron SI-42 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Mobile Sempron SI-42 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A10-7800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Mobile Sempron SI-42
Mobile Sempron SI-42
AMD A10-7800
A10-7800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron SI-42 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 331 phiếu

Hãy đánh giá A10-7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Mobile Sempron SI-42 và A10-7800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.