Mobile Sempron M100 vs Celeron P4505

VS

Tổng điểm hiệu suất

Mobile Sempron M100
2009
1 lõi / 1 luồng,25 Watt
0.22
Celeron P4505
2010
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.43
+95.5%

Celeron P4505 vượt qua Mobile Sempron M100 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Sempron M100 và Celeron P4505, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32222986
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Mobile SempronIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng0.841.17
Tên mã của kiến trúcCaspian (2009)Westmere (2010−2011)
Ngày phát hành10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)28 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile Sempron M100 và Celeron P4505: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron M100 và Celeron P4505, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.86 GHz
Tần số tối đa2 GHz0.07 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ bus3200 MHz1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu14
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu2 MB
Quy trình công nghệ40 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu382 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron M100 và Celeron P4505 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketSBGA1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Sempron M100 và Celeron P4505 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngAMD Virtualization, SSE, SSE2, SSE3, 3DNow, Enhanced Virus Protection, MMXkhông có dữ liệu
FMA-+
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Mobile Sempron M100 và Celeron P4505, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Mobile Sempron M100 và Celeron P4505 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile Sempron M100 và Celeron P4505. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-800, DDR3-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu17.051 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile Sempron M100 và Celeron P4505.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Videokhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu667 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Mobile Sempron M100 và Celeron P4505.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Mobile Sempron M100 và Celeron P4505 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.22 0.43
Mức độ mới 10 Tháng 9 2009 28 Tháng 3 2010
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 40 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 35 Watt

Mobile Sempron M100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron P4505: hiệu năng cao hơn 95.5%, mới hơn 6 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron P4505 vì nó vượt trội hơn Mobile Sempron M100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Mobile Sempron M100 và Celeron P4505, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Mobile Sempron M100
Mobile Sempron M100
Intel Celeron P4505
Celeron P4505

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron M100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron P4505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Mobile Sempron M100 và Celeron P4505, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.