Mobile Sempron 3500+ vs Ryzen 5 8640HS

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Mobile Sempron 3500+
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.17
Ryzen 5 8640HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
12.44
+7218%

Ryzen 5 8640HS vượt qua Mobile Sempron 3500+ với mức trọn vẹn là 7218% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Sempron 3500+ và Ryzen 5 8640HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3338647
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmMobile Sempronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.6542.31
Tên mã của kiến trúcKeeneHawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile Sempron 3500+ và Ryzen 5 8640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron 3500+ và Ryzen 5 8640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.5 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz4.9 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron 3500+ và Ryzen 5 8640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Sempron 3500+ và Ryzen 5 8640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Mobile Sempron 3500+ và Ryzen 5 8640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile Sempron 3500+ và Ryzen 5 8640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile Sempron 3500+ và Ryzen 5 8640HS.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Mobile Sempron 3500+ và Ryzen 5 8640HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Mobile Sempron 3500+ và Ryzen 5 8640HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Mobile Sempron 3500+ 0.17
Ryzen 5 8640HS 12.44
+7218%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Mobile Sempron 3500+ 269
Ryzen 5 8640HS 19959
+7320%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 12.44
Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 90 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 28 Watt

Mobile Sempron 3500+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 8640HS: hiệu năng cao hơn 7217.6%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 8640HS vì nó vượt trội hơn Mobile Sempron 3500+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Mobile Sempron 3500+
Mobile Sempron 3500+
AMD Ryzen 5 8640HS
Ryzen 5 8640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron 3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 71 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Mobile Sempron 3500+ và Ryzen 5 8640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.