Mobile Sempron 2800+ vs Athlon X2 4450e

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3395không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmMobile Sempronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.23không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcGeorgetownBrisbane (2007−2008)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 4 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile Sempron 2800+ và Athlon X2 4450e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron 2800+ và Athlon X2 4450e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số tối đa1.6 GHz2.3 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu126 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu154 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron 2800+ và Athlon X2 4450e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)62 Watt45 Watt

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 62 Watt 45 Watt

Athlon X2 4450e có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Mobile Sempron 2800+ và AMD Athlon X2 4450e. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Mobile Sempron 2800+ được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon X2 4450e dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Mobile Sempron 2800+
Mobile Sempron 2800+
AMD Athlon X2 4450e
Athlon X2 4450e

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron 2800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 45 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X2 4450e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Mobile Sempron 2800+ và Athlon X2 4450e, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.