Mobile Sempron 2800+ vs Athlon Gold 7220C
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Sempron 2800+ và Athlon Gold 7220C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3378 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Mobile Sempron | AMD Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020) |
Hiệu quả năng lượng | 0.23 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Georgetown | Mendocino (Zen 2) (2022−2023) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Mobile Sempron 2800+ và Athlon Gold 7220C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron 2800+ và Athlon Gold 7220C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 3.7 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB |
Quy trình công nghệ | không có dữ liệu | 6 nm |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron 2800+ và Athlon Gold 7220C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 62 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Sempron 2800+ và Athlon Gold 7220C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile Sempron 2800+ và Athlon Gold 7220C.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 62 Watt | 15 Watt |
Athlon Gold 7220C có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 313.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobile Sempron 2800+ và Athlon Gold 7220C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.