AMD Mobile Duron LV 1000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Mobile Duron LV 1000 vào ngày vào 2002. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Morgan, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 180 nm, với tần số tối đa là 1000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket A, với TDP là 35 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1 Depends on motherboard.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Duron LV 1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Nhà phát triển | AMD | |
Tên mã của kiến trúc | Morgan (2001−2002) | |
Ngày phát hành | 2002 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Mobile Duron LV 1000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | |
Luồng | 1 | |
Tần số tối đa | 1 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 64 KB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Quy trình công nghệ | 180 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 106 mm2 | |
Số lượng bóng bán dẫn | 25 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Duron LV 1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | A | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile Duron LV 1000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 Depends on motherboard |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Mobile Duron LV 1000.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Mobile Duron LV 1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Mobile Duron LV 1000.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Mobile Duron LV 1000.