Mobile Athlon 64 3200+ vs Ryzen 5 PRO 7640U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 PRO 7640U vượt qua Mobile Athlon 64 3200+ với mức trọn vẹn là 6535% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3302 | 598 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Mobile Athlon 64 | AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) |
Hiệu quả năng lượng | 0.31 | 84.63 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Newark (2003) | Phoenix (Zen4) (2023) |
Ngày phát hành | Tháng 8 2003 (21 năm năm trước) | 23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Mobile Athlon 64 3200+ và Ryzen 5 PRO 7640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Athlon 64 3200+ và Ryzen 5 PRO 7640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 6 |
Luồng | 1 | 12 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 2 GHz | 4.9 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 6 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 16 MB |
Quy trình công nghệ | không có dữ liệu | 4 nm |
Kích thước đế | 193 mm2 | 178 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 106 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Athlon 64 3200+ và Ryzen 5 PRO 7640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | 754 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 62 Watt | 15 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile Athlon 64 3200+ và Ryzen 5 PRO 7640U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile Athlon 64 3200+ và Ryzen 5 PRO 7640U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Mobile Athlon 64 3200+ và Ryzen 5 PRO 7640U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.20 | 13.27 |
Số lượng nhân | 1 | 6 |
Luồng | 1 | 12 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 62 Watt | 15 Watt |
Ryzen 5 PRO 7640U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6535%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 313.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 PRO 7640U vì nó vượt trội hơn AMD Mobile Athlon 64 3200+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.