MediaTek Kompanio 520 vs Ryzen 9 5900XT
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 9 5900XT vượt qua MediaTek Kompanio 520 với mức trọn vẹn là 1308% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của MediaTek Kompanio 520 và Ryzen 9 5900XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2005 | 185 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 69.86 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | MediaTek Kompanio 500 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 24.78 |
Tên mã của kiến trúc | 2x Cortex-A76 / 6x A55 | Vermeer (2020−2024) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 31 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $349 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của MediaTek Kompanio 520 và Ryzen 9 5900XT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của MediaTek Kompanio 520 và Ryzen 9 5900XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 16 |
Luồng | 8 | 32 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.3 GHz |
Tần số tối đa | 2 GHz | 4.8 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 2x 74 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 8,300 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của MediaTek Kompanio 520 và Ryzen 9 5900XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 105 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được MediaTek Kompanio 520 và Ryzen 9 5900XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được MediaTek Kompanio 520 và Ryzen 9 5900XT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi MediaTek Kompanio 520 và Ryzen 9 5900XT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong MediaTek Kompanio 520 và Ryzen 9 5900XT.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được MediaTek Kompanio 520 và Ryzen 9 5900XT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.94 | 27.32 |
Số lượng nhân | 8 | 16 |
Luồng | 8 | 32 |
Ryzen 9 5900XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1308.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 5900XT vì nó vượt trội hơn MediaTek Kompanio 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng MediaTek Kompanio 520 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 5900XT dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.