M3-8114Y vs Ryzen 3 8440U

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M3-8114Y và Ryzen 3 8440U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia981
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core M3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.14
Tên mã của kiến trúcCannon LakeHawk Point-U (Zen 4 + Zen 4c) (2023)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M3-8114Y và Ryzen 3 8440U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M3-8114Y và Ryzen 3 8440U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz4.7 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu137 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M3-8114Y và Ryzen 3 8440U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M3-8114Y và Ryzen 3 8440U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuAES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M3-8114Y và Ryzen 3 8440U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M3-8114Y và Ryzen 3 8440U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M3-8114Y và Ryzen 3 8440U.

Nhân đồ họaUHD Graphics ?AMD Radeon 740M ( - 2500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M3-8114Y và Ryzen 3 8440U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1014

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 4
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm

Ryzen 3 8440U có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M3-8114Y và Ryzen 3 8440U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel M3-8114Y
M3-8114Y
AMD Ryzen 3 8440U
Ryzen 3 8440U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá M3-8114Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 8440U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M3-8114Y và Ryzen 3 8440U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.