M3-8114Y vs Apple M1

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M3-8114Y và M1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core M3Apple Apple M-Series
Tên mã của kiến trúcCannon Lakekhông có dữ liệu
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M3-8114Y và M1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M3-8114Y và M1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng48
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.064 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz3.2 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M3-8114Y và M1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M3-8114Y và M1 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M3-8114Y và M1. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M3-8114Y và M1.

Nhân đồ họaUHD Graphics ?Apple M1 8-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M3-8114Y và M1 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express10không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm

Apple M1 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M3-8114Y và M1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel M3-8114Y
M3-8114Y
Apple M1
M1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá M3-8114Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2305 số phiếu

Hãy đánh giá M1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M3-8114Y và M1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.