Iris Graphics 48 vs i5-12450H

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 48 và Core i5-12450H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia755
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1002
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Iris GraphicsIntel Alder Lake-P
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.24
Tên mã của kiến trúcGen9Alder Lake-H (2022)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Iris Graphics 48 và Core i5-12450H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 48 và Core i5-12450H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu8
Luồngkhông có dữ liệu12
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa0.3 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu12 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm0.014 μm 1.4e-5 mm10 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu217 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 48 và Core i5-12450H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuIntel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Iris Graphics 48 và Core i5-12450H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Iris Graphics 48 và Core i5-12450H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Iris Graphics 48 và Core i5-12450H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Iris Graphics 48 và Core i5-12450H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép65,536 MB 67,108,864 KB 68,719,476,736 B 0.0625 TiB 64 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Iris Graphics 48 và Core i5-12450H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics Xe G4 48EUs ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Iris Graphics 48 và Core i5-12450H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

i5-12450H có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Graphics 48 và Core i5-12450H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Iris Graphics 48 và Core i5-12450H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 48
Iris Graphics 48
Intel Core i5-12450H
Core i5-12450H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 48 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 5752 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12450H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Iris Graphics 48 và Core i5-12450H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.