HD Graphics 620 vs Ryzen Z1 Extreme
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 620 và Ryzen Z1 Extreme, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 437 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel HD Graphics | Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 100.00 |
Tên mã của kiến trúc | Gen9.5 | Phoenix (Zen 4) (2023) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của HD Graphics 620 và Ryzen Z1 Extreme: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 620 và Ryzen Z1 Extreme, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | không có dữ liệu | 8 |
Luồng | không có dữ liệu | 16 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.3 GHz |
Tần số tối đa | 0.35 GHz | 5.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm0.014 μm 1.4e-5 mm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 178 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 25,000 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 620 và Ryzen Z1 Extreme với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được HD Graphics 620 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được HD Graphics 620 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi HD Graphics 620 và Ryzen Z1 Extreme. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 65,536 MB 67,108,864 KB 68,719,476,736 B 0.0625 TiB 64 GB | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong HD Graphics 620 và Ryzen Z1 Extreme.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được HD Graphics 620 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Ryzen Z1 Extreme có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 620 và Ryzen Z1 Extreme. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa HD Graphics 620 và Ryzen Z1 Extreme, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.