GX-420GI vs Embedded G-Series T56N
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GX-420GI và Embedded G-Series T56N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Embedded G-Series |
Tên mã của kiến trúc | Brown Falcon (2016) | Bobcat |
Ngày phát hành | 23 Tháng 2 2016 (8 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của GX-420GI và Embedded G-Series T56N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GX-420GI và Embedded G-Series T56N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 1.65 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 1.82 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 16.5 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 320 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per module) | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 75 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 451 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GX-420GI và Embedded G-Series T56N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FP4 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 18 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được GX-420GI và Embedded G-Series T56N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được GX-420GI và Embedded G-Series T56N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi GX-420GI và Embedded G-Series T56N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 10.67 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong GX-420GI và Embedded G-Series T56N.
Nhân đồ họa | Radeon R7E 6CU | AMD Radeon HD 6320 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được GX-420GI và Embedded G-Series T56N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 8 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 18 Watt |
GX-420GI có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GX-420GI và Embedded G-Series T56N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa GX-420GI và Embedded G-Series T56N, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.