FX-9830P vs Ryzen 5 4600GE

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-9830P
2016
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.87
Ryzen 5 4600GE
2020
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
9.01
+382%

Ryzen 5 4600GE vượt qua FX-9830P với mức trọn vẹn là 382% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2161972
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Bristol RidgeAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng5.7227.58
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesTSMC
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-9830P và Ryzen 5 4600GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-9830P và Ryzen 5 4600GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu33
Bộ nhớ đệm cấp 1320 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per module)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Kích thước đế250 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-9830P và Ryzen 5 4600GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-9830P và Ryzen 5 4600GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-9830P và Ryzen 5 4600GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-9830P và Ryzen 5 4600GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-9830P và Ryzen 5 4600GE.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 900 MHz)AMD Radeon Vega 7

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-9830P và Ryzen 5 4600GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-9830P và Ryzen 5 4600GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-9830P 1.87
Ryzen 5 4600GE 9.01
+382%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

FX-9830P 3298
Mẫu: 171
Ryzen 5 4600GE 15889
+382%
Mẫu: 17

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.87 9.01
Nhân đồ họa 1.79 6.67
Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 21 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

Ryzen 5 4600GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 381.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 272.6%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 4600GE vì nó vượt trội hơn AMD FX-9830P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng FX-9830P được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 4600GE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-9830P
FX-9830P
AMD Ryzen 5 4600GE
Ryzen 5 4600GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 116 số phiếu

Hãy đánh giá FX-9830P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-9830P và Ryzen 5 4600GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.